UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Nương Bàu | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.47 | 105.63 | 75 | 57897 |
Nước Bo | city | | Vietnam | 14.68 | 108.93 | 830 | 8806 |
Nước Con | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.55 | 108.88 | 167 | 10067 |
Nước Deu | city | Quang Ngai | Vietnam | 14.67 | 108.55 | 830 | 4878 |
Nước Dinh | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.63 | 108.90 | 830 | 5811 |
Nước Gia | city | Quang Ngai | Vietnam | 14.82 | 108.70 | 173 | 5811 |
Nước Giao | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.62 | 108.92 | 1076 | 6821 |
Nước Giáp | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.62 | 108.78 | 830 | 5811 |
Nước Khắc | city | Phu Tho | Vietnam | 21.24 | 104.89 | 830 | 20301 |
Nước Kiết | city | Quang Nam | Vietnam | 15.36 | 107.85 | 915 | 1937 |
Nước Lay | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.05 | 108.52 | 830 | 7450 |
Nước Lương | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.52 | 108.83 | 1669 | 12150 |
Nước Mang | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.43 | 108.80 | 1217 | 9917 |
Nước Nhi | city | Binh Thuan | Vietnam | 10.75 | 107.72 | 88 | 19221 |
Nước Nhĩ | city | Khanh Hoa | Vietnam | 12.25 | 108.95 | 295 | 4177 |
Nước Nóng | city | Yen Bai | Vietnam | 21.91 | 104.62 | 167 | 9387 |
Nước Nóng | city | Yen Bai | Vietnam | 21.79 | 104.29 | 3349 | 6404 |
Nước Om | city | Quang Ngai | Vietnam | 14.84 | 108.69 | 219 | 5928 |
Nước Rạch | city | Quang Ngai | Vietnam | 14.68 | 108.73 | 374 | 5811 |
Nước Sốt | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.44 | 105.22 | 291 | 18129 |
Nước Trang | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.60 | 108.87 | 830 | 6081 |
Nước Trenh | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.37 | 108.77 | 1922 | 5215 |
Nước Tên | city | Quang Ngai | Vietnam | 14.74 | 108.87 | 1669 | 5811 |
Nước Vo | city | Quang Ngai | Vietnam | 14.62 | 108.73 | 1669 | 5811 |
Nước Vàng | city | Binh Duong | Vietnam | 11.32 | 106.82 | 219 | 4770 |
Nước Xai | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.63 | 108.87 | 351 | 5811 |
Nước Đang | city | Quang Ngai | Vietnam | 14.70 | 108.69 | 830 | 5811 |
Nước Đâp | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.65 | 108.82 | 1095 | 5811 |
Nước Đơ | city | | Vietnam | 20.83 | 105.58 | 374 | 60232 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.