UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đồng Xan | city | Nghe An | Vietnam | 19.37 | 105.47 | 187 | 27118 |
Đồng Xay | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.52 | 105.42 | 830 | 43182 |
Đồng Xoài | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.17 | 108.62 | 65 | 18156 |
Đồng Xoài | city | Binh Phuoc | Vietnam | 11.53 | 106.88 | 298 | 4768 |
Đồng Xung | city | Bac Giang | Vietnam | 21.23 | 106.21 | 167 | 136784 |
Đồng Xuyên | city | Sichuan | China | 31.09 | 105.09 | 1669 | 352920 |
Đồng Xuyên | city | Shaanxi | China | 34.90 | 108.95 | 2509 | 79051 |
Đồng Xuân | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.22 | 108.92 | 3 | 38385 |
Đồng Xuân | city | Khanh Hoa | Vietnam | 12.56 | 109.07 | 78 | 28608 |
Đồng Xuân | city | Nghe An | Vietnam | 19.18 | 105.70 | 22 | 48532 |
Đồng Xuân | city | Nghe An | Vietnam | 19.13 | 105.55 | 49 | 66395 |
Đồng Xuân | city | Nghe An | Vietnam | 18.93 | 105.35 | 196 | 70936 |
Đồng Xuân | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.25 | 105.93 | 29 | 28343 |
Đồng Xuân | city | Phu Yen | Vietnam | 13.38 | 109.11 | 108 | 9089 |
Đồng Xuân | city | Ben Tre | Vietnam | 10.12 | 106.62 | 3 | 54961 |
Đồng Xuân | city | Phu Tho | Vietnam | 21.02 | 105.30 | 42 | 46996 |
Đồng Xuân | city | Phu Tho | Vietnam | 21.33 | 105.10 | 173 | 40191 |
Đồng Xuân | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.42 | 105.88 | 49 | 42972 |
Đồng Xá | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.78 | 105.68 | 29 | 108768 |
Đồng Xường | city | Nghe An | Vietnam | 19.40 | 105.25 | 830 | 19648 |
Đồng Xằng | city | Nghe An | Vietnam | 19.35 | 105.51 | 347 | 30788 |
Đồng Xồm | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.00 | 105.21 | 173 | 14974 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.