UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đồng Van | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.75 | 105.32 | 144 | 34758 |
Đồng Vau | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.06 | 105.11 | 187 | 11031 |
Đồng Ve | city | Phu Tho | Vietnam | 21.48 | 104.95 | 147 | 36481 |
Đồng Vi | city | Lang Son | Vietnam | 21.87 | 106.77 | 918 | 84643 |
Đồng Vinh | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.02 | 108.72 | 154 | 11485 |
Đồng Vinh | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.00 | 108.72 | 242 | 10568 |
Đồng Vinh | city | Nghe An | Vietnam | 19.03 | 105.18 | 121 | 25531 |
Đồng Vinh | city | Bac Giang | Vietnam | 21.35 | 106.18 | 42 | 132274 |
Đồng Vo | city | | Vietnam | 20.93 | 105.52 | 830 | 60303 |
Đồng Và | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.35 | 107.40 | 285 | 8493 |
Đồng Vàng | city | Ha Noi | Vietnam | 21.06 | 105.41 | 154 | 106355 |
Đồng Vàng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.40 | 106.06 | 45 | 108589 |
Đồng Vào | city | Quang Ngai | Vietnam | 14.71 | 108.73 | 830 | 5811 |
Đồng Vân | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.40 | 106.18 | 6 | 319271 |
Đồng Vân | city | Bac Giang | Vietnam | 21.42 | 106.09 | 68 | 91012 |
Đồng Vông | city | Ha Noi | Vietnam | 21.05 | 105.31 | 124 | 64082 |
Đồng Vông | city | Nghe An | Vietnam | 18.82 | 105.66 | 39 | 53284 |
Đồng Văn | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.59 | 105.29 | 101 | 29130 |
Đồng Văn | city | Nghe An | Vietnam | 18.97 | 105.42 | 59 | 71408 |
Đồng Văn | city | Vinh Phuc | Vietnam | 21.43 | 105.39 | 22 | 90432 |
Đồng Văn | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.01 | 106.12 | 13 | 73838 |
Đồng Văn | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.07 | 106.06 | 29 | 105521 |
Đồng Văn | city | Nghe An | Vietnam | 19.13 | 105.64 | 22 | 55134 |
Đồng Văn | city | Nghe An | Vietnam | 19.11 | 105.63 | 52 | 54648 |
Đồng Văn | city | Nghe An | Vietnam | 18.76 | 105.34 | 26 | 48474 |
Đồng Văn | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.34 | 105.64 | 59 | 33490 |
Đồng Văn Phường | city | Quang Binh | Vietnam | 17.88 | 106.03 | 252 | 7895 |
Đồng Văng | city | Nghe An | Vietnam | 19.42 | 105.52 | 374 | 16067 |
Đồng Vơi | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.42 | 105.72 | 55 | 56038 |
Đồng Vạn | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.41 | 105.63 | 308 | 20023 |
Đồng Vạnh | city | Nghe An | Vietnam | 19.12 | 105.64 | 36 | 54347 |
Đồng Vật | city | Yen Bai | Vietnam | 21.88 | 104.66 | 321 | 9387 |
Đồng Vằn Thượng | city | Nghe An | Vietnam | 19.15 | 105.15 | 308 | 23260 |
Đồng Vệ | city | Lao Cai | Vietnam | 22.07 | 104.33 | 830 | 7018 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.