UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đồng Tai | city | Hai Duong | Vietnam | 20.80 | 106.30 | 3 | 159209 |
Đồng Tanh | city | Yen Bai | Vietnam | 21.85 | 105.02 | 830 | 16812 |
Đồng Teu | city | Binh Duong | Vietnam | 11.30 | 106.83 | 183 | 6084 |
Đồng Thanh | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.22 | 105.86 | 29 | 65553 |
Đồng Thanh | city | Bac Giang | Vietnam | 21.38 | 106.02 | 59 | 105854 |
Đồng Thung | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.75 | 105.53 | 278 | 60367 |
Đồng Thung | city | Hoa Binh | Vietnam | 20.55 | 105.67 | 285 | 20199 |
Đồng Thuy | city | Hoa Binh | Vietnam | 20.87 | 105.52 | 82 | 43094 |
Đồng Thành | city | Phu Tho | Vietnam | 21.41 | 105.04 | 830 | 45921 |
Đồng Thành | city | Hung Yen | Vietnam | 20.90 | 106.10 | 16 | 169493 |
Đồng Thành | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.80 | 105.67 | 26 | 88888 |
Đồng Thành | city | Tay Ninh | Vietnam | 11.66 | 106.23 | 177 | 14751 |
Đồng Thành | city | Nghe An | Vietnam | 18.96 | 105.50 | 49 | 87338 |
Đồng Thành | city | Nghe An | Vietnam | 19.11 | 105.12 | 226 | 25155 |
Đồng Thái | city | Bac Giang | Vietnam | 21.42 | 106.14 | 75 | 79900 |
Đồng Tháp | city | Nghe An | Vietnam | 18.94 | 105.51 | 52 | 91643 |
Đồng Thôn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.30 | 106.18 | 29 | 184455 |
Đồng Thăm | city | Phu Tho | Vietnam | 21.34 | 105.10 | 124 | 41383 |
Đồng Thị | city | Phu Tho | Vietnam | 21.21 | 105.32 | 32 | 72336 |
Đồng Thị | city | Phu Tho | Vietnam | 21.06 | 105.06 | 830 | 21009 |
Đồng Thịnh | city | Phu Tho | Vietnam | 21.32 | 105.08 | 944 | 35853 |
Đồng Thịnh | city | Nghe An | Vietnam | 19.25 | 105.69 | 19 | 57172 |
Đồng Thờm | city | Bac Giang | Vietnam | 21.40 | 106.04 | 49 | 104591 |
Đồng Thụt | city | Vinh Phuc | Vietnam | 21.46 | 105.54 | 131 | 61479 |
Đồng Tine | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.27 | 107.02 | 318 | 3780 |
Đồng Tiên | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.28 | 105.13 | 383 | 12177 |
Đồng Tiên | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.16 | 105.23 | 337 | 12218 |
Đồng Tiên | city | Phu Tho | Vietnam | 21.33 | 105.12 | 390 | 44276 |
Đồng Tiến | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.75 | 105.09 | 147 | 23141 |
Đồng Tiến | city | Nghe An | Vietnam | 19.14 | 104.72 | 301 | 4977 |
Đồng Tiến | city | Nghe An | Vietnam | 19.32 | 105.11 | 383 | 15198 |
Đồng Tiến | city | Nghe An | Vietnam | 19.12 | 105.12 | 190 | 24640 |
Đồng Tiến | city | Nghe An | Vietnam | 19.20 | 105.72 | 26 | 42994 |
Đồng Tiến | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.16 | 106.27 | 26 | 13655 |
Đồng Tiến | city | Binh Phuoc | Vietnam | 11.79 | 107.00 | 830 | 9812 |
Đồng Tiến | city | Dak Lak | Vietnam | 12.40 | 108.11 | 1669 | 4917 |
Đồng Tiến 1 | city | Dak Lak | Vietnam | 12.39 | 108.06 | 1669 | 4917 |
Đồng Tiến 2 | city | Dak Lak | Vietnam | 12.39 | 108.07 | 1669 | 4917 |
Đồng Tiến 3 | city | Dak Lak | Vietnam | 12.38 | 108.07 | 1669 | 4917 |
Đồng Tiến 4 | city | Dak Lak | Vietnam | 12.40 | 108.08 | 1669 | 4917 |
Đồng Tiến 5 | city | Dak Lak | Vietnam | 12.38 | 108.07 | 1669 | 4917 |
Đồng Tiến Ba | city | Dak Lak | Vietnam | 12.38 | 108.07 | 1669 | 4917 |
Đồng Tiến Bốn | city | Dak Lak | Vietnam | 12.40 | 108.08 | 1669 | 4917 |
Đồng Tiến Hai | city | Dak Lak | Vietnam | 12.39 | 108.07 | 1669 | 4917 |
Đồng Tiến Một | city | Dak Lak | Vietnam | 12.39 | 108.06 | 1669 | 4917 |
Đồng Tiến Năm | city | Dak Lak | Vietnam | 12.38 | 108.07 | 1669 | 4917 |
Đồng Trang | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.03 | 105.27 | 324 | 15027 |
Đồng Trang | city | Yen Bai | Vietnam | 21.81 | 104.77 | 141 | 8465 |
Đồng Tranh | city | Yen Bai | Vietnam | 21.83 | 104.97 | 252 | 7809 |
Đồng Trao | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.24 | 105.75 | 223 | 40903 |
Đồng Tre | city | Long An | Vietnam | 10.42 | 106.47 | 3 | 95635 |
Đồng Tri | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.62 | 105.27 | 111 | 27771 |
Đồng Trieng | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.80 | 105.35 | 134 | 28785 |
Đồng Triềng | city | Hoa Binh | Vietnam | 20.70 | 105.13 | 1669 | 10908 |
Đồng Tro | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.87 | 105.40 | 200 | 95516 |
Đồng Tro | city | Phu Tho | Vietnam | 21.52 | 105.24 | 160 | 74093 |
Đồng Trong | city | Thai Nguyen | Vietnam | 21.41 | 106.01 | 68 | 94455 |
Đồng Trung | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.55 | 105.63 | 42 | 67487 |
Đồng Trung | city | Phu Tho | Vietnam | 21.36 | 105.03 | 262 | 35209 |
Đồng Trên | city | Nghe An | Vietnam | 19.37 | 104.13 | 3349 | 3874 |
Đồng Trò | city | Yen Bai | Vietnam | 21.75 | 104.87 | 275 | 86664 |
Đồng Trại | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.65 | 105.24 | 104 | 27536 |
Đồng Trằm | city | Yen Bai | Vietnam | 21.80 | 105.02 | 206 | 19590 |
Đồng Trị 6 | city | Ben Tre | Vietnam | 10.20 | 106.32 | 3 | 86817 |
Đồng Trị Sáu | city | Ben Tre | Vietnam | 10.20 | 106.32 | 3 | 86817 |
Đồng Trống | city | Bac Giang | Vietnam | 21.36 | 106.05 | 49 | 117502 |
Đồng Trụ | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.17 | 106.27 | 26 | 11654 |
Đồng Tu | city | Thai Binh | Vietnam | 20.58 | 106.22 | 13 | 162787 |
Đồng Tung | city | Phu Tho | Vietnam | 21.31 | 105.07 | 396 | 32848 |
Đồng Tày | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.97 | 105.23 | 252 | 15645 |
Đồng Tát | city | Lai Chau | Vietnam | 22.15 | 103.77 | 2509 | 2980 |
Đồng Tâm | city | Quang Binh | Vietnam | 17.83 | 106.12 | 200 | 16192 |
Đồng Tâm | city | Ha Giang | Vietnam | 22.53 | 105.03 | 830 | 9348 |
Đồng Tâm | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.98 | 105.16 | 830 | 13454 |
Đồng Tâm | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.69 | 105.28 | 288 | 24329 |
Đồng Tâm | city | Ha Noi | Vietnam | 21.09 | 105.32 | 213 | 73645 |
Đồng Tâm | city | Hoa Binh | Vietnam | 20.36 | 105.67 | 137 | 33792 |
Đồng Tâm | city | Vinh Phuc | Vietnam | 21.45 | 105.36 | 82 | 87894 |
Đồng Tâm | city | Vinh Phuc | Vietnam | 21.38 | 105.42 | 91 | 103324 |
Đồng Tâm | city | Binh Phuoc | Vietnam | 11.76 | 107.07 | 830 | 7859 |
Đồng Tâm | city | Binh Phuoc | Vietnam | 11.56 | 106.95 | 393 | 4768 |
Đồng Tâm | city | Bac Giang | Vietnam | 21.46 | 106.11 | 104 | 58664 |
Đồng Tâm | city | Dak Lak | Vietnam | 12.38 | 108.07 | 1669 | 4917 |
Đồng Tâm | city | Nghe An | Vietnam | 19.21 | 105.56 | 321 | 57126 |
Đồng Tâm | city | Nghe An | Vietnam | 19.16 | 105.66 | 26 | 57812 |
Đồng Tâm | city | Nghe An | Vietnam | 19.13 | 105.10 | 187 | 23869 |
Đồng Tâm | city | Dak Lak | Vietnam | 12.88 | 108.26 | 1981 | 18230 |
Đồng Tâm | city | Dak Lak | Vietnam | 12.86 | 108.39 | 1909 | 48004 |
Đồng Tâm | city | Dak Lak | Vietnam | 12.79 | 108.57 | 1669 | 15507 |
Đồng Tâm | city | Yen Bai | Vietnam | 21.92 | 104.95 | 291 | 13402 |
Đồng Tâm | city | Yen Bai | Vietnam | 21.78 | 104.83 | 298 | 30750 |
Đồng Tâm | city | Nghe An | Vietnam | 19.34 | 105.51 | 239 | 29354 |
Đồng Tâm | city | Yen Bai | Vietnam | 21.92 | 104.59 | 830 | 9387 |
Đồng Tâm | city | Yen Bai | Vietnam | 21.95 | 104.60 | 183 | 9543 |
Đồng Tâm Base Camp | airport | | | 10.35 | 106.29 | | 0 |
Đồng Tân | city | Thanh Hoa | Vietnam | 20.25 | 105.53 | 830 | 30173 |
Đồng Tân | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.96 | 105.15 | 141 | 13695 |
Đồng Tân | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.35 | 107.63 | 121 | 15180 |
Đồng Tình | city | Bac Giang | Vietnam | 21.23 | 106.92 | 830 | 8513 |
Đồng Tói | city | Ha Noi | Vietnam | 21.01 | 105.45 | 147 | 47318 |
Đồng Tôn | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.75 | 105.53 | 278 | 60367 |
Đồng Tư | city | Quang Binh | Vietnam | 17.33 | 106.65 | 45 | 12218 |
Đồng Tạo | city | Binh Phuoc | Vietnam | 11.48 | 106.85 | 305 | 4768 |
Đồng Tận | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.72 | 105.48 | 830 | 28278 |
Đồng Tế | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.15 | 106.23 | 255 | 86483 |
Đồng Tốt | city | Bac Giang | Vietnam | 21.32 | 105.97 | 72 | 109291 |
Đồng Tử Lâm | city | Sichuan | China | 26.70 | 101.85 | 3612 | 10977 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.