UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đồng Sa | city | Binh Dinh | Vietnam | 13.88 | 108.88 | 164 | 16366 |
Đồng San | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.70 | 105.27 | 830 | 6813 |
Đồng Sang | city | Phu Tho | Vietnam | 21.06 | 105.25 | 357 | 35248 |
Đồng Sau | city | Bac Giang | Vietnam | 21.26 | 106.20 | 42 | 177761 |
Đồng Sen | city | Phu Tho | Vietnam | 21.11 | 105.24 | 141 | 37577 |
Đồng Sung | city | Yen Bai | Vietnam | 21.81 | 104.66 | 324 | 9387 |
Đồng Sài | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.15 | 106.23 | 255 | 86483 |
Đồng Sài | city | Dong Nai | Vietnam | 11.10 | 107.17 | 380 | 45884 |
Đồng Sào | city | Bac Giang | Vietnam | 21.42 | 106.07 | 52 | 93444 |
Đồng Sâm | city | | Vietnam | 20.85 | 105.57 | 173 | 76124 |
Đồng Sâm | city | Yen Bai | Vietnam | 21.81 | 104.76 | 147 | 8489 |
Đồng Sông | city | Hoa Binh | Vietnam | 20.90 | 105.33 | 167 | 21656 |
Đồng Sùng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.34 | 106.05 | 55 | 123655 |
Đồng Sơi | city | Quang Tri | Vietnam | 17.05 | 107.09 | 147 | 13976 |
Đồng Sơn | city | Tien Giang | Vietnam | 10.40 | 106.57 | 3 | 82559 |
Đồng Sơn | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.80 | 105.21 | 121 | 43017 |
Đồng Sơn | city | Ha Nam | Vietnam | 20.57 | 105.85 | 55 | 112078 |
Đồng Sơn | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.40 | 105.92 | 39 | 42601 |
Đồng Sấu | city | Ha Nam | Vietnam | 20.47 | 105.97 | 45 | 129717 |
Đồng Sắn | city | Yen Bai | Vietnam | 21.82 | 104.69 | 830 | 9387 |
Đồng Sằng | city | Nghe An | Vietnam | 19.35 | 105.51 | 347 | 30788 |
Đồng Số | city | Thanh Hoa | Vietnam | 20.28 | 105.60 | 387 | 34383 |
Đồng Sống | city | | Vietnam | 21.02 | 105.36 | 830 | 56562 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.