UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đồng Quan | city | Thai Nguyen | Vietnam | 21.57 | 105.80 | 141 | 161145 |
Đồng Quan | city | Thai Binh | Vietnam | 20.55 | 106.42 | 6 | 115182 |
Đồng Quan | city | Bac Giang | Vietnam | 21.27 | 106.03 | 42 | 139780 |
Đồng Quan | city | Bac Giang | Vietnam | 21.26 | 106.18 | 39 | 174240 |
Đồng Quang | city | Lao Cai | Vietnam | 22.51 | 103.92 | 830 | 16527 |
Đồng Quang | city | Phu Tho | Vietnam | 21.24 | 105.12 | 246 | 28192 |
Đồng Quang | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.29 | 106.07 | 85 | 123236 |
Đồng Quy | city | Nghe An | Vietnam | 18.87 | 105.51 | 88 | 77530 |
Đồng Quà | city | Phu Tho | Vietnam | 21.23 | 105.16 | 305 | 29982 |
Đồng Quán | city | Phu Tho | Vietnam | 21.06 | 105.25 | 242 | 35248 |
Đồng Quán | city | Bac Giang | Vietnam | 21.45 | 106.19 | 49 | 58199 |
Đồng Quân | city | Phu Tho | Vietnam | 21.04 | 105.24 | 121 | 30922 |
Đồng Quân | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.85 | 105.35 | 830 | 28777 |
Đồng Quĩ | city | Nghe An | Vietnam | 19.35 | 105.45 | 167 | 27118 |
Đồng Quĩ | city | Nghe An | Vietnam | 18.87 | 105.51 | 88 | 77530 |
Đồng Quạ | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.58 | 105.58 | 68 | 35499 |
Đồng Quảng | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.00 | 105.02 | 830 | 10906 |
Đồng Quảng | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.10 | 107.05 | 830 | 7748 |
Đồng Quốc | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.58 | 105.57 | 216 | 29573 |
Đồng Quỹ | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.30 | 106.22 | 9 | 193890 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.