UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đồng Phai | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.63 | 105.43 | 196 | 25045 |
Đồng Phong | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.75 | 105.52 | 396 | 58224 |
Đồng Phát | city | Lam Dong | Vietnam | 11.57 | 107.84 | 2641 | 10528 |
Đồng Phú | city | Thai Binh | Vietnam | 20.35 | 106.58 | 0 | 46757 |
Đồng Phú | city | Phu Tho | Vietnam | 21.32 | 105.06 | 259 | 31460 |
Đồng Phú | city | | Vietnam | 21.10 | 105.30 | 85 | 67799 |
Đồng Phú | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.55 | 105.67 | 104 | 72498 |
Đồng Phú | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.25 | 108.58 | 118 | 19881 |
Đồng Phú | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.59 | 105.28 | 78 | 33026 |
Đồng Phú | city | Phu Tho | Vietnam | 21.19 | 105.25 | 127 | 45072 |
Đồng Phú | city | Ha Nam | Vietnam | 20.60 | 106.05 | 13 | 134386 |
Đồng Phú | city | Thai Nguyen | Vietnam | 21.43 | 106.01 | 68 | 86997 |
Đồng Phương | city | Lao Cai | Vietnam | 22.51 | 103.92 | 830 | 17195 |
Đồng Phước | city | Da Nang | Vietnam | 16.02 | 108.19 | 65 | 543439 |
Đồng Phụng | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.68 | 105.35 | 830 | 6203 |
Đồng Pại | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.90 | 105.36 | 1669 | 16648 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.