Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Đồng Na city Ha Tinh Vietnam 18.26 105.96 22 27771
Đồng Nai city Lam Dong Vietnam 11.58 107.37 830 10666
Đồng Nang city Nghe An Vietnam 19.22 105.25 889 19113
Đồng Nen city Nghe An Vietnam 19.08 105.52 91 87094
Đồng Ngan city Quang Ninh Vietnam 21.35 107.37 272 8493
Đồng Nghèn city Quang Binh Vietnam 17.65 106.27 147 11584
Đồng Nghĩa city Ha Tinh Vietnam 18.13 106.33 16 8358
Đồng Nghĩa city Phu Tho Vietnam 21.09 105.24 193 37010
Đồng Nghĩa city Nam Dinh Vietnam 20.10 106.15 3 101040
Đồng Ngo city Bac Giang Vietnam 21.42 106.06 42 93146
Đồng Ngâu city Lang Son Vietnam 21.55 106.39 285 16986
Đồng Ngô city Nghe An Vietnam 19.04 105.54 19 92129
Đồng Ngôc city Ha Noi Vietnam 21.17 105.43 45 182533
Đồng Ngư city Thanh Hoa Vietnam 20.08 105.72 390 39765
Đồng Ngư city Bac Ninh Vietnam 21.01 106.03 49 121790
Đồng Ngư Sứ city Nam Dinh Vietnam 20.13 106.25 6 125360
Đồng Ngạn city Ha Tinh Vietnam 18.40 105.87 45 44264
Đồng Ngọ city Hai Duong Vietnam 20.95 106.35 3 182453
Đồng Nhân city Quang Ngai Vietnam 15.18 108.63 85 22879
Đồng Nhân city Vietnam 21.20 105.92 65 134349
Đồng Nhân city Hoa Binh Vietnam 20.47 105.60 344 27525
Đồng Nhân city Thanh Hoa Vietnam 19.97 105.57 49 114560
Đồng Nhân city Nghe An Vietnam 19.07 105.52 82 89445
Đồng Nhân city Bac Giang Vietnam 21.49 106.13 75 34998
Đồng Nhũ city Nghe An Vietnam 19.24 105.63 65 57773
Đồng Nhơn city Thanh Hoa Vietnam 19.63 105.55 42 18117
Đồng Nhật city Tuyen Quang Vietnam 22.01 105.02 305 10908
Đồng Nhẹo city Tuyen Quang Vietnam 21.90 105.28 830 21729
Đồng Nhụê city Ha Nam Vietnam 20.51 106.10 13 116162
Đồng Niên city Bac Giang Vietnam 21.29 106.08 68 142596
Đồng Niệm city Phu Tho Vietnam 21.11 105.05 830 21009
Đồng Non city Tuyen Quang Vietnam 21.85 105.10 203 15574
Đồng Nàng city Thanh Hoa Vietnam 19.75 105.38 413 17392
Đồng Nương city Phu Tho Vietnam 21.53 105.26 91 66276
Đồng Nạc city Thanh Hoa Vietnam 19.52 105.72 104 59085
Đồng Nại city Ha Tinh Vietnam 18.10 106.33 0 11527
Đồng Nẩp city Nghe An Vietnam 19.35 105.50 232 28292
Đồng Nống city Binh Dinh Vietnam 14.65 108.87 390 5811
Đồng Nội city Vinh Phuc Vietnam 21.45 105.59 252 53751

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.