Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Đồng Ma city Thanh Hoa Vietnam 19.69 105.60 72 49838
Đồng Ma city Phu Tho Vietnam 21.32 105.11 177 41891
Đồng Mai city Vietnam 20.80 105.63 78 87489
Đồng Mai city Nghe An Vietnam 19.02 105.42 88 71222
Đồng Mai city Phu Tho Vietnam 21.21 105.21 200 38175
Đồng Mai city Phu Tho Vietnam 21.21 105.31 98 68957
Đồng Man city Thanh Hoa Vietnam 19.69 105.60 72 49838
Đồng Men city Yen Bai Vietnam 21.65 104.85 269 23466
Đồng Men city Tuyen Quang Vietnam 21.77 105.25 72 39958
Đồng Minh city Ninh Binh Vietnam 20.40 105.79 42 63824
Đồng Minh city Nghe An Vietnam 19.12 105.60 32 60555
Đồng Minh city Nghe An Vietnam 18.86 105.37 36 67186
Đồng Minh city Ha Tinh Vietnam 18.44 105.54 114 58023
Đồng Mit city Phu Tho Vietnam 21.07 105.27 147 42920
Đồng Miêu city Phu Tho Vietnam 21.07 105.28 88 51222
Đồng Mo city Quang Ninh Vietnam 21.08 107.20 308 20009
Đồng Mu city Phu Tho Vietnam 21.12 105.23 154 36263
Đồng Mua city Nghe An Vietnam 19.24 105.62 160 57773
Đồng Mây city Thai Nguyen Vietnam 21.74 105.90 318 7976
Đồng Mè city Nghe An Vietnam 18.99 105.30 59 68598
Đồng Mít city Binh Dinh Vietnam 14.65 108.83 830 5811
Đồng Móc city Tuyen Quang Vietnam 21.81 105.13 232 19558
Đồng Mô city Lang Son Vietnam 21.55 107.02 830 2682
Đồng Mô city Ha Noi Vietnam 21.03 105.48 111 89895
Đồng Mô city Hai Phong Vietnam 20.72 106.73 6 102231
Đồng Mô city Thanh Hoa Vietnam 19.68 105.50 830 5482
Đồng Mô city Vinh Phuc Vietnam 21.49 105.55 167 55209
Đồng Mơ city Bac Giang Vietnam 21.49 106.12 108 40107
Đồng Mưới city Quang Ninh Vietnam 21.38 107.33 830 8493
Đồng Mười city Bac Giang Vietnam 21.50 106.10 131 38381
Đồng Mạc city Thanh Hoa Vietnam 19.72 105.55 147 31142
Đồng Mạc city Bac Giang Vietnam 21.36 106.02 39 112737
Đồng Mấy city Bac Giang Vietnam 21.38 106.12 59 110432
Đồng Mặc city Nam Dinh Vietnam 20.45 106.18 3 278190
Đồng Mọc city Thanh Hoa Vietnam 20.28 105.52 134 30028
Đồng Mỏ city Lang Son Vietnam 21.66 106.58 183 9454
Đồng Mỏ city Thai Nguyen Vietnam 21.61 105.93 150 32455
Đồng Mồ city Nghe An Vietnam 19.42 105.37 269 25303
Đồng Mỗi city Nghe An Vietnam 19.24 105.70 49 56394
Đồng Mộc city Tuyen Quang Vietnam 21.92 105.38 1669 15645
Đồng Mới city Bac Giang Vietnam 21.42 106.20 55 83390
Đồng Mới city Bac Giang Vietnam 21.39 106.11 62 108125
Đồng Mỷ city Lang Son Vietnam 21.51 106.28 301 17785
Đồng Mỹ city Thanh Hoa Vietnam 19.90 105.70 16 107807
Đồng Mỹ city Nghe An Vietnam 18.92 105.46 45 77386

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.