UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đồng La | city | Binh Dinh | Vietnam | 13.87 | 108.85 | 830 | 11336 |
Đồng La | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.38 | 106.27 | 3 | 127123 |
Đồng La | city | Lam Dong | Vietnam | 11.62 | 107.91 | 2614 | 10526 |
Đồng La 2 | city | Lang Son | Vietnam | 21.64 | 106.26 | 295 | 16441 |
Đồng La Hai | city | Lang Son | Vietnam | 21.64 | 106.26 | 295 | 16441 |
Đồng Lac | city | Phu Tho | Vietnam | 21.13 | 105.21 | 318 | 29561 |
Đồng Lam | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.67 | 105.53 | 88 | 5364 |
Đồng Lang | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.73 | 105.30 | 301 | 28038 |
Đồng Lang | city | Nghe An | Vietnam | 19.22 | 105.69 | 52 | 57039 |
Đồng Lau | city | Nghe An | Vietnam | 19.09 | 105.12 | 321 | 25181 |
Đồng Le | city | Binh Dinh | Vietnam | 13.87 | 108.85 | 830 | 11336 |
Đồng Liệm | city | Phu Tho | Vietnam | 21.01 | 105.30 | 42 | 37565 |
Đồng Lo | city | Nghe An | Vietnam | 19.32 | 105.48 | 324 | 27119 |
Đồng Long | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.57 | 107.47 | 1669 | 5831 |
Đồng Loóng | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.30 | 107.17 | 305 | 3278 |
Đồng Luyện | city | Nghe An | Vietnam | 19.13 | 105.62 | 26 | 57793 |
Đồng Luông | city | Bac Kan | Vietnam | 21.83 | 105.79 | 875 | 11012 |
Đồng Luận | city | Phu Tho | Vietnam | 21.10 | 105.31 | 85 | 71876 |
Đồng Luật | city | Quang Tri | Vietnam | 17.12 | 107.05 | 6 | 9233 |
Đồng Luộc | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.67 | 105.37 | 216 | 24330 |
Đồng Luộc 1 | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.67 | 105.37 | 216 | 24330 |
Đồng Luộc 2 | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.64 | 105.38 | 321 | 24346 |
Đồng Luộc Hai | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.64 | 105.38 | 321 | 24346 |
Đồng Luộc Một | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.67 | 105.37 | 216 | 24330 |
Đồng Làng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.27 | 106.93 | 830 | 8426 |
Đồng Làng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.35 | 106.12 | 32 | 118782 |
Đồng Lách | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.38 | 105.63 | 830 | 35516 |
Đồng Lâm | city | Yen Bai | Vietnam | 21.78 | 105.05 | 157 | 24429 |
Đồng Lâm | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.55 | 107.41 | 39 | 33086 |
Đồng Lâu | city | Hai Phong | Vietnam | 20.85 | 106.58 | 6 | 273976 |
Đồng Lãm | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.78 | 105.37 | 137 | 25233 |
Đồng Lão | city | Thanh Hoa | Vietnam | 20.22 | 105.52 | 118 | 30646 |
Đồng Lèn | city | Nghe An | Vietnam | 18.98 | 105.41 | 124 | 71222 |
Đồng Lèn | city | Nghe An | Vietnam | 18.96 | 105.42 | 32 | 71678 |
Đồng Lê | city | Quang Binh | Vietnam | 17.88 | 106.03 | 232 | 8380 |
Đồng Lý | city | Yen Bai | Vietnam | 21.77 | 104.97 | 252 | 25245 |
Đồng Lý | city | Hung Yen | Vietnam | 20.73 | 106.07 | 16 | 155572 |
Đồng Lý | city | Nghe An | Vietnam | 19.26 | 105.74 | 19 | 46701 |
Đồng Lý | city | Bac Giang | Vietnam | 21.26 | 106.17 | 39 | 164970 |
Đồng Lũng | city | | Vietnam | 21.63 | 104.95 | 154 | 31784 |
Đồng Lũng | city | Phu Tho | Vietnam | 21.08 | 105.28 | 154 | 52899 |
Đồng Lư | city | Ha Noi | Vietnam | 20.97 | 105.68 | 68 | 154894 |
Đồng Lư | city | Nghe An | Vietnam | 18.83 | 105.66 | 26 | 52332 |
Đồng Lưu | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.37 | 105.85 | 19 | 50463 |
Đồng Lương | city | Hung Yen | Vietnam | 20.71 | 106.07 | 16 | 148141 |
Đồng Lượng | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.10 | 106.00 | 39 | 130212 |
Đồng Lạc | city | Phu Tho | Vietnam | 21.35 | 105.08 | 236 | 41729 |
Đồng Lạc | city | Bac Giang | Vietnam | 21.27 | 106.42 | 246 | 38941 |
Đồng Lạc | city | Ha Noi | Vietnam | 21.23 | 105.87 | 59 | 139473 |
Đồng Lạc | city | Thai Binh | Vietnam | 20.58 | 106.25 | 13 | 167437 |
Đồng Lạc | city | Thanh Hoa | Vietnam | 20.18 | 105.25 | 830 | 22109 |
Đồng Lạc | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.03 | 106.17 | 3 | 89243 |
Đồng Lạc | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.47 | 105.57 | 82 | 58612 |
Đồng Lạc | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.40 | 105.77 | 42 | 51894 |
Đồng Lạc | city | Ha Nam | Vietnam | 20.60 | 105.89 | 55 | 110549 |
Đồng Lạc | city | Nghe An | Vietnam | 18.96 | 105.31 | 91 | 70427 |
Đồng Lạc Xóm | city | Quang Binh | Vietnam | 17.87 | 106.07 | 190 | 8619 |
Đồng Lải | city | Bac Giang | Vietnam | 21.34 | 106.17 | 32 | 145015 |
Đồng Lầm | city | Bac Giang | Vietnam | 21.35 | 106.06 | 52 | 118754 |
Đồng Lầy | city | Nghe An | Vietnam | 19.29 | 105.56 | 104 | 51778 |
Đồng Lầy | city | Nghe An | Vietnam | 19.19 | 105.52 | 236 | 55497 |
Đồng Lầy | city | Ninh Thuan | Vietnam | 11.69 | 108.92 | 255 | 29539 |
Đồng Lẩm | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.49 | 105.61 | 124 | 29139 |
Đồng Lễ | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.38 | 108.82 | 22 | 37804 |
Đồng Lọt | city | Lang Son | Vietnam | 21.70 | 106.55 | 1236 | 9413 |
Đồng Lộc | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.33 | 107.53 | 0 | 9365 |
Đồng Lộc | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.06 | 106.20 | 72 | 99625 |
Đồng Lộc | city | Nghe An | Vietnam | 19.05 | 105.41 | 82 | 71098 |
Đồng Lới | city | Bac Giang | Vietnam | 21.33 | 106.65 | 291 | 23243 |
Đồng Lớn | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 11.08 | 106.44 | 78 | 60033 |
Đồng Lục | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.67 | 105.37 | 216 | 24330 |
Đồng Lửa | city | Yen Bai | Vietnam | 21.78 | 104.71 | 830 | 9216 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.