UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đồng Hai | city | Phu Tho | Vietnam | 21.47 | 105.13 | 144 | 68347 |
Đồng Ham | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.80 | 105.45 | 278 | 77228 |
Đồng Han | city | Hai Duong | Vietnam | 20.73 | 106.37 | 19 | 153873 |
Đồng Han | city | Thai Binh | Vietnam | 20.57 | 106.27 | 13 | 173520 |
Đồng He | city | Phu Tho | Vietnam | 21.16 | 105.08 | 219 | 21226 |
Đồng Hoa | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.75 | 105.40 | 295 | 24306 |
Đồng Hom | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.47 | 105.63 | 124 | 27261 |
Đồng Hân | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.75 | 105.52 | 396 | 58224 |
Đồng Hòa | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.38 | 106.88 | 3 | 4453 |
Đồng Hòa | city | Bac Giang | Vietnam | 21.36 | 106.18 | 39 | 123993 |
Đồng Hô | city | Bac Giang | Vietnam | 21.36 | 106.04 | 49 | 113532 |
Đồng Hôn | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.67 | 105.52 | 410 | 5364 |
Đồng Hưng | city | Nghe An | Vietnam | 19.16 | 105.72 | 26 | 38390 |
Đồng Hường | city | Lang Son | Vietnam | 21.98 | 106.30 | 1669 | 7286 |
Đồng Hồ | city | Lao Cai | Vietnam | 22.43 | 103.99 | 915 | 16774 |
Đồng Hồng | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.44 | 105.80 | 45 | 52293 |
Đồng Hộ | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.05 | 106.95 | 246 | 7748 |
Đồng Hội | city | Thanh Hoa | Vietnam | 20.20 | 105.70 | 301 | 33503 |
Đồng Hội | city | Phu Yen | Vietnam | 13.38 | 108.97 | 137 | 7154 |
Đồng Hội 1 | city | Nghe An | Vietnam | 19.33 | 105.51 | 252 | 32552 |
Đồng Hội 2 | city | Nghe An | Vietnam | 19.33 | 105.52 | 232 | 34890 |
Đồng Hội Hai | city | Nghe An | Vietnam | 19.33 | 105.52 | 232 | 34890 |
Đồng Hội Một | city | Nghe An | Vietnam | 19.33 | 105.51 | 252 | 32552 |
Đồng Hới | city | Quang Binh | Vietnam | 17.47 | 106.62 | 55 | 38130 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.