UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đồng Gai | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.06 | 107.22 | 291 | 27783 |
Đồng Gai | city | Bac Giang | Vietnam | 21.36 | 106.04 | 49 | 114948 |
Đồng Gia | city | Phu Tho | Vietnam | 21.53 | 105.23 | 104 | 70367 |
Đồng Giai | city | Quang Ngai | Vietnam | 14.75 | 108.65 | 246 | 5811 |
Đồng Giai | city | Nghe An | Vietnam | 19.07 | 105.45 | 75 | 74973 |
Đồng Giang | city | Lang Son | Vietnam | 21.50 | 106.47 | 308 | 20139 |
Đồng Giang | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.62 | 105.44 | 259 | 25492 |
Đồng Giang | city | Phu Tho | Vietnam | 21.07 | 105.07 | 1669 | 21009 |
Đồng Giang | city | Vinh Phuc | Vietnam | 21.50 | 105.39 | 390 | 60654 |
Đồng Giang | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.26 | 107.02 | 298 | 3778 |
Đồng Giang | city | Quang Binh | Vietnam | 17.87 | 106.08 | 213 | 9510 |
Đồng Giang Phường | city | Quang Binh | Vietnam | 17.87 | 106.08 | 262 | 9510 |
Đồng Gianh | city | Yen Bai | Vietnam | 21.75 | 104.80 | 183 | 14733 |
Đồng Gianh | city | Bac Giang | Vietnam | 21.37 | 106.52 | 246 | 23463 |
Đồng Gie | city | Phu Tho | Vietnam | 21.11 | 105.11 | 285 | 21009 |
Đồng Già Ta | city | | Vietnam | 20.98 | 105.47 | 236 | 28237 |
Đồng Giài | city | Phu Tho | Vietnam | 21.15 | 105.22 | 288 | 36223 |
Đồng Giàm | city | Nghe An | Vietnam | 19.47 | 105.35 | 830 | 18811 |
Đồng Giậm | city | Nghe An | Vietnam | 19.25 | 105.52 | 308 | 43677 |
Đồng Găng | city | Vinh Phuc | Vietnam | 21.51 | 105.37 | 187 | 49749 |
Đồng Gốc | city | Thai Nguyen | Vietnam | 21.52 | 105.67 | 305 | 54235 |
Đồng Gội | city | | Vietnam | 20.90 | 105.55 | 88 | 93866 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.