UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đồng Ca | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.07 | 107.15 | 328 | 12039 |
Đồng Ca | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.03 | 105.01 | 236 | 10943 |
Đồng Ca | city | Thai Nguyen | Vietnam | 21.46 | 106.03 | 111 | 69380 |
Đồng Cam | city | Phu Yen | Vietnam | 13.08 | 109.08 | 328 | 10727 |
Đồng Cam | city | Nghe An | Vietnam | 19.19 | 105.69 | 22 | 56264 |
Đồng Can | city | Bac Giang | Vietnam | 21.37 | 106.05 | 36 | 112432 |
Đồng Canh | city | Nghe An | Vietnam | 19.40 | 105.42 | 357 | 26334 |
Đồng Cao | city | Ha Noi | Vietnam | 21.25 | 105.88 | 75 | 77263 |
Đồng Cao | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.09 | 105.13 | 830 | 11153 |
Đồng Cao | city | Vinh Phuc | Vietnam | 21.30 | 105.73 | 55 | 80390 |
Đồng Cau | city | Khanh Hoa | Vietnam | 12.17 | 109.08 | 101 | 22002 |
Đồng Chai | city | | Vietnam | 21.02 | 105.47 | 108 | 74939 |
Đồng Chang | city | Nghe An | Vietnam | 19.32 | 105.55 | 187 | 45381 |
Đồng Chay | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.82 | 106.74 | 42 | 350798 |
Đồng Che | city | Phu Tho | Vietnam | 21.33 | 105.17 | 101 | 50621 |
Đồng Chiêm | city | Yen Bai | Vietnam | 21.75 | 104.92 | 364 | 87222 |
Đồng Chiêm | city | Ha Noi | Vietnam | 20.67 | 105.72 | 55 | 95333 |
Đồng Chuôi | city | Khanh Hoa | Vietnam | 12.45 | 109.10 | 68 | 23283 |
Đồng Chuế | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.19 | 106.15 | 55 | 93431 |
Đồng Chuồi | city | Yen Bai | Vietnam | 21.75 | 104.88 | 367 | 96520 |
Đồng Chá | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.88 | 105.12 | 206 | 14178 |
Đồng Châu | city | Thai Binh | Vietnam | 20.39 | 106.58 | 3 | 54258 |
Đồng Châu | city | Phu Tho | Vietnam | 21.23 | 105.14 | 262 | 27678 |
Đồng Châu Ngoại | city | Thai Binh | Vietnam | 20.39 | 106.58 | 3 | 54258 |
Đồng Chèm | city | Yen Bai | Vietnam | 21.95 | 104.59 | 187 | 9387 |
Đồng Chò | city | Yen Bai | Vietnam | 21.75 | 104.87 | 275 | 86664 |
Đồng Chó | city | Quang Tri | Vietnam | 16.71 | 106.78 | 1696 | 4079 |
Đồng Chùa | city | | Vietnam | 21.80 | 105.08 | 830 | 23501 |
Đồng Chùa | city | Phu Tho | Vietnam | 21.09 | 105.30 | 75 | 65788 |
Đồng Chùa | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.06 | 105.13 | 830 | 11194 |
Đồng Chùa | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.10 | 107.13 | 830 | 7641 |
Đồng Chũa | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.09 | 105.34 | 213 | 12740 |
Đồng Chảng | city | Phu Tho | Vietnam | 21.22 | 105.21 | 295 | 40156 |
Đồng Chủa | city | Thai Nguyen | Vietnam | 21.71 | 105.76 | 157 | 15310 |
Đồng Con | city | Bac Giang | Vietnam | 21.34 | 106.64 | 321 | 23393 |
Đồng Con | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.31 | 105.64 | 872 | 39586 |
Đồng Cài | city | Phu Tho | Vietnam | 21.10 | 105.24 | 154 | 37010 |
Đồng Càng | city | Yen Bai | Vietnam | 21.95 | 104.97 | 830 | 17088 |
Đồng Cái Xương | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.35 | 107.55 | 39 | 11343 |
Đồng Cám | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.05 | 105.13 | 203 | 11263 |
Đồng Cò | city | Ha Noi | Vietnam | 21.01 | 105.47 | 154 | 51994 |
Đồng Công | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.70 | 105.45 | 183 | 7944 |
Đồng Cùng | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.65 | 105.31 | 380 | 24349 |
Đồng Căng | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.85 | 105.34 | 830 | 29942 |
Đồng Cạn | city | Phu Tho | Vietnam | 21.34 | 105.04 | 298 | 33495 |
Đồng Cả | city | Vinh Phuc | Vietnam | 21.48 | 105.53 | 180 | 62290 |
Đồng Cấp | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.09 | 105.33 | 213 | 12524 |
Đồng Cầm | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.22 | 107.10 | 898 | 5460 |
Đồng Cầu | city | Bac Giang | Vietnam | 21.32 | 106.95 | 830 | 7425 |
Đồng Cậy | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.10 | 107.42 | 291 | 12965 |
Đồng Cỏ | city | Phu Tho | Vietnam | 21.16 | 105.19 | 259 | 26772 |
Đồng Cỏ | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.10 | 106.07 | 32 | 88243 |
Đồng Cốc | city | Phu Tho | Vietnam | 21.08 | 105.26 | 141 | 44337 |
Đồng Cốc | city | Quang Ninh | Vietnam | 20.92 | 106.80 | 9 | 61213 |
Đồng Cổ | city | Nghe An | Vietnam | 19.02 | 105.42 | 88 | 71222 |
Đồng Cổng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.33 | 106.06 | 45 | 127686 |
Đồng Cộc | city | Bac Giang | Vietnam | 21.41 | 106.15 | 59 | 85630 |
Đồng Cột | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.08 | 105.34 | 367 | 12997 |
Đồng Cờ | city | Bac Giang | Vietnam | 21.36 | 106.03 | 42 | 111911 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.