Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế Hiên | city | Phu Yen | Vietnam | 13.30 | 109.17 | 141 | 38479 |
Thế Mỹ | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.68 | 107.47 | 59 | 11660 |
Thế Mỹ B | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.68 | 107.47 | 59 | 11660 |
Thế Rương | city | Yen Bai | Vietnam | 21.70 | 104.87 | 150 | 78919 |
Thế Thạnh | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.40 | 108.97 | 16 | 14751 |
Thế Vinh | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.37 | 105.71 | 75 | 55357 |