Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngãi Lợi | city | Tien Giang | Vietnam | 10.42 | 106.34 | 6 | 129750 |
Ngãi Thuận | city | Tien Giang | Vietnam | 10.42 | 106.35 | 6 | 129750 |
Nhât Tân | city | Tien Giang | Vietnam | 10.45 | 106.41 | 6 | 94908 |
Ninh Bình | city | Tien Giang | Vietnam | 10.47 | 106.38 | 6 | 104603 |
Ninh Dong | city | Tien Giang | Vietnam | 10.43 | 106.53 | 3 | 79680 |
Ninh Đồng | city | Tien Giang | Vietnam | 10.43 | 106.53 | 3 | 79680 |
Nong Truong Hoa Thanh | city | Tien Giang | Vietnam | 10.48 | 106.28 | 6 | 83333 |
Nong Truong Tan Lap | city | Tien Giang | Vietnam | 10.47 | 106.27 | 6 | 83329 |
Nông Trường | city | Tien Giang | Vietnam | 10.48 | 106.30 | 6 | 83418 |
Nông Trường | city | Tien Giang | Vietnam | 10.47 | 106.25 | 6 | 83402 |
Nông Trường | city | Tien Giang | Vietnam | 10.50 | 106.30 | 6 | 83330 |
Nông Trường | city | Tien Giang | Vietnam | 10.45 | 106.30 | 6 | 85378 |
Nông Trường | city | Tien Giang | Vietnam | 10.47 | 106.27 | 6 | 83329 |
Nông Trường | city | Tien Giang | Vietnam | 10.48 | 106.28 | 6 | 83333 |
Nông Trường 3 - 2 | city | Tien Giang | Vietnam | 10.47 | 106.25 | 6 | 83402 |
Nông Trường Ba - Hai | city | Tien Giang | Vietnam | 10.47 | 106.25 | 6 | 83402 |
Nông Trường Bộ Tân Lập | city | Tien Giang | Vietnam | 10.48 | 106.30 | 6 | 83418 |
Nông Trường Tân Lập | city | Tien Giang | Vietnam | 10.45 | 106.30 | 6 | 85378 |
Nông Trường Võ Quốc Hùng | city | Tien Giang | Vietnam | 10.50 | 106.30 | 6 | 83330 |