Up

Alphabetical listing of Places in Ben Tre

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp 1 city Ben Tre Vietnam 10.28 106.36 3 129014
Ấp 1 city Ben Tre Vietnam 10.28 106.37 3 138151
Ấp 1 city Ben Tre Vietnam 10.28 106.45 3 83156
Ấp 1 city Ben Tre Vietnam 10.07 106.54 3 63185
Ấp 1 city Ben Tre Vietnam 10.29 106.33 3 123980
Ấp 1 city Ben Tre Vietnam 10.27 106.49 3 75129
Ấp 2 city Ben Tre Vietnam 9.91 106.51 3 66231
Ấp 2 city Ben Tre Vietnam 10.27 106.50 3 75129
Ấp 2 city Ben Tre Vietnam 10.28 106.39 3 136600
Ấp 2 city Ben Tre Vietnam 10.24 106.59 3 68415
Ấp 2 city Ben Tre Vietnam 10.28 106.43 3 90422
Ấp 2 city Ben Tre Vietnam 10.10 106.49 3 78726
Ấp 2 city Ben Tre Vietnam 10.19 106.44 3 92618
Ấp 2 city Ben Tre Vietnam 10.18 106.67 3 51840
Ấp 2 city Ben Tre Vietnam 10.20 106.29 3 75529
Ấp 2A city Ben Tre Vietnam 10.21 106.40 3 116985
Ấp 3 city Ben Tre Vietnam 10.26 106.50 3 75354
Ấp 3 city Ben Tre Vietnam 10.26 106.41 3 120516
Ấp 3 city Ben Tre Vietnam 10.27 106.33 3 109411
Ấp 3 city Ben Tre Vietnam 10.29 106.49 3 76314
Ấp 3 city Ben Tre Vietnam 10.26 106.34 3 124797
Ấp 3 city Ben Tre Vietnam 10.24 106.45 3 89343
Ấp 3 city Ben Tre Vietnam 10.31 106.33 3 133866
Ấp 3 city Ben Tre Vietnam 10.32 106.39 3 151538
Ấp 3 city Ben Tre Vietnam 10.06 106.49 3 73652
Ấp 3 city Ben Tre Vietnam 10.25 106.55 3 73628
Ấp 3 city Ben Tre Vietnam 10.27 106.45 3 88333
Ấp 4 city Ben Tre Vietnam 10.26 106.43 3 106355
Ấp 5 city Ben Tre Vietnam 9.96 106.54 3 81883
Ấp 5 city Ben Tre Vietnam 10.19 106.42 3 99773
Ấp 6 city Ben Tre Vietnam 10.30 106.42 3 106732
Ấp 6A city Ben Tre Vietnam 10.32 106.34 3 170537
Ấp 7 city Ben Tre Vietnam 10.31 106.40 3 135707
Ấp 7 city Ben Tre Vietnam 10.32 106.33 3 149362
Ấp 7 city Ben Tre Vietnam 10.31 106.42 3 108843
Ấp 8 city Ben Tre Vietnam 10.33 106.36 3 190369
Ấp 9 city Ben Tre Vietnam 10.01 106.56 3 71398
Ấp An Bình city Ben Tre Vietnam 10.10 106.32 3 72457
Ấp An Lợi city Ben Tre Vietnam 9.98 106.63 3 39104
Ấp An Lợi city Ben Tre Vietnam 10.05 106.35 3 71657
Ấp An Nhơn city Ben Tre Vietnam 10.12 106.35 3 74961
Ấp An Thuận city Ben Tre Vietnam 9.98 106.61 3 56593
Ấp An Thới city Ben Tre Vietnam 10.02 106.55 3 70671
Ấp An Điền city Ben Tre Vietnam 9.90 106.54 3 72203
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.29 106.49 3 76314
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.25 106.55 3 73628
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.26 106.34 3 124797
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.24 106.45 3 89343
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.31 106.33 3 133866
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.26 106.50 3 75354
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.26 106.41 3 120516
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.27 106.45 3 88333
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.27 106.33 3 109411
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.32 106.39 3 151538
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.06 106.49 3 73652
Ấp Bình Phú city Ben Tre Vietnam 10.22 106.63 3 59021
Ấp Bình Thuận city Ben Tre Vietnam 10.18 106.70 3 44739
Ấp Bình Thạnh city Ben Tre Vietnam 10.15 106.65 3 53176
Ấp Bình Thới city Ben Tre Vietnam 10.20 106.65 3 52440
Ấp Bình Đông city Ben Tre Vietnam 9.99 106.40 3 71131
Ấp Bình Đông Hạ city Ben Tre Vietnam 10.12 106.53 3 76789
Ấp Bảo Thuận city Ben Tre Vietnam 10.05 106.65 3 44713
Ấp Bảy city Ben Tre Vietnam 10.31 106.42 3 108843
Ấp Bảy city Ben Tre Vietnam 10.32 106.37 3 175790
Ấp Bảy city Ben Tre Vietnam 10.32 106.33 3 149362
Ấp Bốn city Ben Tre Vietnam 10.27 106.32 3 101919
Ấp Bốn city Ben Tre Vietnam 10.26 106.46 3 80206
Ấp Bốn city Ben Tre Vietnam 10.31 106.37 3 162094
Ấp Bốn city Ben Tre Vietnam 10.18 106.47 3 97089
Ấp Bốn city Ben Tre Vietnam 10.28 106.41 3 115430
Ấp Bốn city Ben Tre Vietnam 10.28 106.42 3 106174
Ấp Bốn city Ben Tre Vietnam 10.31 106.34 3 150531
Ấp Bốn city Ben Tre Vietnam 10.32 106.40 3 152340
Ấp Bốn city Ben Tre Vietnam 9.90 106.58 3 77422
Ấp Bốn city Ben Tre Vietnam 10.30 106.44 3 85505
Ấp Bốn city Ben Tre Vietnam 10.27 106.42 3 109553
Ấp Chín city Ben Tre Vietnam 10.31 106.41 3 135707
Ấp Chùa city Ben Tre Vietnam 10.26 106.34 3 117848
Ấp Chợ city Ben Tre Vietnam 10.05 106.55 3 62115
Ấp Dữa city Ben Tre Vietnam 10.25 106.45 3 84266
Ấp Giao Thạnh city Ben Tre Vietnam 9.89 106.61 3 76174
Ấp Giao Thới city Ben Tre Vietnam 9.89 106.66 3 55252
Ấp Giao Điền city Ben Tre Vietnam 9.92 106.63 3 58956
Ấp Giao Điền city Ben Tre Vietnam 9.95 106.60 3 64942
Ấp Giồng Trôm city Ben Tre Vietnam 10.03 106.50 3 73973
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.30 106.36 3 152476
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.20 106.64 3 54561
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.29 106.48 3 78455
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.27 106.33 3 109411
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.26 106.44 3 98555
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.29 106.35 3 132407
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.25 106.37 3 136792
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.32 106.37 3 173835
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.29 106.40 3 125280
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.29 106.43 3 95438
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.27 106.40 3 132511
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.05 106.58 3 61015
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.31 106.34 3 140272
Ấp Hai city Ben Tre Vietnam 10.32 106.38 3 160510
Ấp Hai A city Ben Tre Vietnam 10.21 106.40 3 116985
Ấp Hòa Bình city Ben Tre Vietnam 10.22 106.45 3 92600
Ấp Hòa Nam city Ben Tre Vietnam 10.25 106.32 3 103010
Ấp Hòa Phú city Ben Tre Vietnam 10.25 106.15 3 66539
Ấp Hòa Thọ city Ben Tre Vietnam 10.20 106.27 3 75783
Ấp Hưng Bình city Ben Tre Vietnam 10.22 106.22 3 76168
Ấp Hưng Long city Ben Tre Vietnam 10.15 106.33 3 74585
Ấp Hưng Nhơn city Ben Tre Vietnam 10.07 106.47 3 76205
Ấp Hưng Nhơn city Ben Tre Vietnam 10.07 106.50 3 71901
Ấp Hưng Phú city Ben Tre Vietnam 10.12 106.42 3 85482
Ấp Long Điền city Ben Tre Vietnam 10.17 106.42 3 86116
Ấp Một city Ben Tre Vietnam 10.27 106.49 3 75129
Ấp Một city Ben Tre Vietnam 10.29 106.33 3 123980
Ấp Một city Ben Tre Vietnam 10.28 106.36 3 129014
Ấp Một city Ben Tre Vietnam 10.28 106.45 3 83156
Ấp Một city Ben Tre Vietnam 10.28 106.37 3 138151
Ấp Một city Ben Tre Vietnam 10.07 106.54 3 63185
Ấp Mỹ Hòa city Ben Tre Vietnam 10.22 106.35 3 122672
Ấp Ngoài Lộ Đá city Ben Tre Vietnam 10.13 106.58 3 63106
Ấp Nhuận Trạch city Ben Tre Vietnam 10.02 106.36 3 66565
Ấp Nhì city Ben Tre Vietnam 10.23 106.45 3 91525
Ấp Năm city Ben Tre Vietnam 10.32 106.36 3 175790
Ấp Năm city Ben Tre Vietnam 10.31 106.34 3 158424
Ấp Năm city Ben Tre Vietnam 10.30 106.43 3 98606
Ấp Năm city Ben Tre Vietnam 10.26 106.45 3 82175
Ấp Năm city Ben Tre Vietnam 10.33 106.40 3 160149
Ấp Năm city Ben Tre Vietnam 9.89 106.61 3 76174
Ấp Năm city Ben Tre Vietnam 10.19 106.42 3 99773
Ấp Phong Phú city Ben Tre Vietnam 10.23 106.48 3 83200
Ấp Phú Hiệp city Ben Tre Vietnam 10.23 106.23 3 77055
Ấp Phú Hòa city Ben Tre Vietnam 10.22 106.48 3 86541
Ấp Phú Hòa city Ben Tre Vietnam 10.20 106.38 3 119046
Ấp Phú Lợi city Ben Tre Vietnam 10.23 106.35 3 130280
Ấp Phú Mỹ city Ben Tre Vietnam 10.23 106.58 3 70425
Ấp Phú Thuận city Ben Tre Vietnam 10.28 106.23 3 81670
Ấp Phú Thạnh city Ben Tre Vietnam 10.22 106.27 3 76393
Ấp Phú Tây city Ben Tre Vietnam 10.07 106.37 3 74836
Ấp Phú Xuân city Ben Tre Vietnam 10.31 106.25 3 84415
Ấp Phú Định city Ben Tre Vietnam 10.30 106.25 3 84139
Ấp Phước Khánh city Ben Tre Vietnam 10.10 106.40 3 78880
Ấp Phước Thiện city Ben Tre Vietnam 10.28 106.38 3 137011
Ấp Phước Thạnh city Ben Tre Vietnam 10.10 106.63 3 55023
Ấp Phước Đa city Ben Tre Vietnam 10.30 106.30 3 106560
Ấp Phủ Đường city Ben Tre Vietnam 10.00 106.42 3 71779
Ấp Qứi An city Ben Tre Vietnam 9.94 106.47 3 63885
Ấp Sáu city Ben Tre Vietnam 10.31 106.36 3 163773
Ấp Sáu city Ben Tre Vietnam 10.31 106.41 3 124468
Ấp Sáu A city Ben Tre Vietnam 10.32 106.34 3 170537
Ấp Sáu B city Ben Tre Vietnam 10.33 106.35 3 190781
Ấp Sơn Hòa city Ben Tre Vietnam 10.20 106.42 3 106188
Ấp Sơn Thuận city Ben Tre Vietnam 10.27 106.33 3 109411
Ấp Thanh Bắc city Ben Tre Vietnam 10.17 106.30 3 75073
Ấp Thanh Sơn city Ben Tre Vietnam 10.23 106.32 3 98974
Ấp Thuận Hòa city Ben Tre Vietnam 9.87 106.55 3 59604
Ấp Thành Thiện city Ben Tre Vietnam 10.08 106.28 3 64087
Ấp Thạnh city Ben Tre Vietnam 10.00 106.45 3 75575
Ấp Thạnh An city Ben Tre Vietnam 9.91 106.52 3 68338
Ấp Thạnh Bình city Ben Tre Vietnam 9.85 106.60 3 51674
Ấp Thạnh Mỹ city Ben Tre Vietnam 9.98 106.52 3 83738
Ấp Thạnh Phước city Ben Tre Vietnam 9.85 106.63 3 51569
Ấp Thạnh Điền city Ben Tre Vietnam 10.00 106.45 3 76514
Ấp Thới Hòa city Ben Tre Vietnam 10.22 106.53 3 87086
Ấp Thới Hòa city Ben Tre Vietnam 10.20 106.52 3 95995
Ấp Trường Thạnh city Ben Tre Vietnam 10.23 106.28 3 77010
Ấp Tám city Ben Tre Vietnam 10.08 106.46 3 80403
Ấp Tân Bình city Ben Tre Vietnam 10.12 106.37 3 76147
Ấp Tân Bình city Ben Tre Vietnam 10.18 106.32 3 76289
Ấp Tân Hiệp city Ben Tre Vietnam 10.12 106.52 3 79559
Ấp Tân Hưng city Ben Tre Vietnam 10.28 106.50 3 75203
Ấp Tân Hậu city Ben Tre Vietnam 10.07 106.40 3 74922
Ấp Tân Long city Ben Tre Vietnam 10.20 106.33 3 92514
Ấp Tân Lợi city Ben Tre Vietnam 10.12 106.47 3 90218
Ấp Tân Nhuận city Ben Tre Vietnam 10.12 106.24 3 72413
Ấp Tân Phú Đông city Ben Tre Vietnam 10.07 106.42 3 76314
Ấp Tân Qui city Ben Tre Vietnam 10.28 106.18 3 80387
Ấp Tân Qứi city Ben Tre Vietnam 10.12 106.27 3 71182
Ấp Tân Qứi city Ben Tre Vietnam 10.13 106.28 3 72298
Ấp Tân Thuận city Ben Tre Vietnam 10.22 106.30 3 82313
Ấp Tân Thủy city Ben Tre Vietnam 10.28 106.18 3 80387
Ấp Tân Điền city Ben Tre Vietnam 10.18 106.40 3 93844
Ấp Vinh Hội city Ben Tre Vietnam 10.26 106.53 3 74179
Ấp Vĩnh city Ben Tre Vietnam 10.03 106.45 3 75576
Ấp Vĩnh An city Ben Tre Vietnam 10.03 106.58 3 64367
Ấp Vĩnh Lợi city Ben Tre Vietnam 10.02 106.57 3 66875
Ấp Vĩnh Điền city Ben Tre Vietnam 10.03 106.45 3 75576
Ấp Xương Thạnh city Ben Tre Vietnam 9.98 106.43 3 67292
Ấp Đông Nhơn city Ben Tre Vietnam 10.20 106.47 3 91255
Ấp Đông Thạnh city Ben Tre Vietnam 10.20 106.30 3 77386

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.